Có 2 kết quả:
矫形外科 jiǎo xíng wài kē ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ • 矯形外科 jiǎo xíng wài kē ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
jiǎo xíng wài kē ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
orthopedic surgery
Bình luận 0
jiǎo xíng wài kē ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
orthopedic surgery
Bình luận 0